Characters remaining: 500/500
Translation

giảng đường

Academic
Friendly

Từ "giảng đường" trong tiếng Việt có nghĩamột không gian, thường một phòng lớn, nơi diễn ra các buổi giảng dạy, học tập tại các trường đại học hoặc cao đẳng. Giảng đường nơi giáo viên (giảng viên) trình bày bài học sinh viên (học viên) ngồi nghe tham gia học tập.

Định nghĩa chi tiết:
  • Giảng đường (danh từ): phòng học lớn, thường nhiều chỗ ngồi, dành cho việc giảng dạy. Từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, đặc biệt bậc đại học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sinh viên tập hợp trước giảng đường để chuẩn bị cho buổi học."
  2. Câu phức: "Giảng viên đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng để một buổi thuyết trình thành công trong giảng đường."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong giảng đường, sinh viên không chỉ học kiến thức còn được rèn luyện kỹ năng mềm như thuyết trình làm việc nhóm."
  • "Giảng đường không chỉ nơi truyền đạt tri thức, còn không gian để sinh viên thảo luận trao đổi ý tưởng."
Biến thể từ liên quan:
  • Giảng viên: Người dạy học trong giảng đường. dụ: "Giảng viên của tôi rất nhiệt tình tận tâm."
  • Giảng bài: Hành động dạy học trong giảng đường. dụ: "Hôm nay, giảng viên sẽ giảng bài về lịch sử Việt Nam."
  • Phòng học: Một không gian học tập, nhưng thường nhỏ hơn giảng đường, dành cho nhóm sinh viên ít hơn.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Phòng học: Tuy có nghĩa gần giống nhưng phòng học thường nhỏ hơn không chỉ dành riêng cho giảng dạy đại học.
  • Giảng viên: Từ này liên quan đến người dạy trong giảng đường, nhưng không phải một không gian.
Nhận xét thêm:
  • "Giảng đường" có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen nghĩa bóng. Nghĩa đen chỉ không gian vật , trong khi nghĩa bóng có thể ám chỉ đến các hoạt động học thuật diễn ra trong môi trường học tập.
  1. dt (H. đường: nhà chính) Phòng giảng dạytrường đại học: Sinh viên tập họp trước giảng đường.

Comments and discussion on the word "giảng đường"