Từ "giảng đường" trong tiếng Việt có nghĩa là một không gian, thường là một phòng lớn, nơi diễn ra các buổi giảng dạy, học tập tại các trường đại học hoặc cao đẳng. Giảng đường là nơi giáo viên (giảng viên) trình bày bài học và sinh viên (học viên) ngồi nghe và tham gia học tập.
Định nghĩa chi tiết:
Giảng đường (danh từ): Là phòng học lớn, thường có nhiều chỗ ngồi, dành cho việc giảng dạy. Từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, đặc biệt là ở bậc đại học.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Sinh viên tập hợp trước giảng đường để chuẩn bị cho buổi học."
Câu phức: "Giảng viên đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng để có một buổi thuyết trình thành công trong giảng đường."
Cách sử dụng nâng cao:
"Trong giảng đường, sinh viên không chỉ học kiến thức mà còn được rèn luyện kỹ năng mềm như thuyết trình và làm việc nhóm."
"Giảng đường không chỉ là nơi truyền đạt tri thức, mà còn là không gian để sinh viên thảo luận và trao đổi ý tưởng."
Biến thể và từ liên quan:
Giảng viên: Người dạy học trong giảng đường. Ví dụ: "Giảng viên của tôi rất nhiệt tình và tận tâm."
Giảng bài: Hành động dạy học trong giảng đường. Ví dụ: "Hôm nay, giảng viên sẽ giảng bài về lịch sử Việt Nam."
Phòng học: Một không gian học tập, nhưng thường nhỏ hơn giảng đường, dành cho nhóm sinh viên ít hơn.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Phòng học: Tuy có nghĩa gần giống nhưng phòng học thường nhỏ hơn và không chỉ dành riêng cho giảng dạy đại học.
Giảng viên: Từ này liên quan đến người dạy trong giảng đường, nhưng không phải là một không gian.
Nhận xét thêm: